Phiên âm : tì lèi jiāo jí.
Hán Việt : thế lệ giao tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鼻涕眼淚同時流下。形容十分悲傷。《五燈會元.卷一.初祖菩提達摩大師》:「王聞師言, 涕淚交集曰:『此國何罪, 彼土何祥?……。』」也作「涕淚交零」。。