VN520


              

涕淚交集

Phiên âm : tì lèi jiāo jí.

Hán Việt : thế lệ giao tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鼻涕眼淚同時流下。形容十分悲傷。《五燈會元.卷一.初祖菩提達摩大師》:「王聞師言, 涕淚交集曰:『此國何罪, 彼土何祥?……。』」也作「涕淚交零」。。


Xem tất cả...