Phiên âm : tì bǐ jù xià.
Hán Việt : thế bút câu hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邊寫邊流淚。形容神情激動的書寫陳情文字。《三國志.卷六○.吳書.周魴傳》:「如是彼此俱塞, 永無端原, 縣命西望, 涕筆俱下。」