VN520


              

涕淚交零

Phiên âm : tì lèi jiāo líng.

Hán Việt : thế lệ giao linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鼻涕眼淚交錯而流下。形容十分悲傷。《魏書.卷六六.崔亮傳》:「亮即為誦之, 涕淚交零, 聲韻不異。」也作「涕淚交流」、「涕淚交集」、「涕淚交加」、「涕淚交下」、「涕淚交垂」、「涕淚縱橫」。


Xem tất cả...