Phiên âm : tì lèi jiāo jiā.
Hán Việt : thế lệ giao gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鼻涕眼淚交錯而流。形容十分悲傷。宋.陳亮〈祭彭子復父文〉:「情則至矣, 儀匪靖嘉, 臨風一酹, 涕淚交加。」也作「涕淚交零」。