Phiên âm : tì qì.
Hán Việt : thế khấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 涕零, .
Trái nghĩa : , .
流淚哭泣。例涕泣不已流淚哭泣。《禮記.雜記下》:「唯父母之喪, 不辟涕泣而見人。」《史記.卷一○八.韓長孺傳》:「梁王恐, 日夜涕泣思慕, 不知所為。」