VN520


              

涕泣

Phiên âm : tì qì.

Hán Việt : thế khấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 涕零, .

Trái nghĩa : , .

流淚哭泣。例涕泣不已
流淚哭泣。《禮記.雜記下》:「唯父母之喪, 不辟涕泣而見人。」《史記.卷一○八.韓長孺傳》:「梁王恐, 日夜涕泣思慕, 不知所為。」


Xem tất cả...