VN520


              

涕泗縱橫

Phiên âm : tì sì zōng héng.

Hán Việt : thế tứ túng hoành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼淚、鼻涕流得滿臉都是, 形容哭得很傷心。例他一生的積蓄被騙一空, 那種涕泗縱橫的樣子, 真令人同情!
形容哭得很傷心。如:「隔壁老人家一生的積蓄被詐騙集團騙光, 難過得涕泗縱橫, 真令人同情!」也作「涕泗橫流」。


Xem tất cả...