Phiên âm : tì sì zōng héng.
Hán Việt : thế tứ túng hoành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼淚、鼻涕流得滿臉都是, 形容哭得很傷心。例他一生的積蓄被騙一空, 那種涕泗縱橫的樣子, 真令人同情!形容哭得很傷心。如:「隔壁老人家一生的積蓄被詐騙集團騙光, 難過得涕泗縱橫, 真令人同情!」也作「涕泗橫流」。