VN520


              

涕泗交流

Phiên âm : tì sì jiāo liú.

Hán Việt : thế tứ giao lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容哭得很傷心。《周書.卷四八.蕭詧傳》:「并敘二國艱虞, 脣齒掎角之事。詞理辯暢, 因涕泗交流。」《舊五代史.卷二○.梁書.寇彥卿傳》:「每因對客言及先朝舊事, 即涕泗交流。」也作「涕泗交下」。


Xem tất cả...