Phiên âm : tì sì.
Hán Việt : thế tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼淚和鼻涕。三國魏.阮籍〈詠懷詩〉八二首之三二:「齊景升牛山, 涕泗紛交流。」唐.杜甫〈登岳陽樓〉詩:「戎馬關山北, 憑軒涕泗流。」也作「涕洟」。