VN520


              

浮榮

Phiên âm : fú róng.

Hán Việt : phù vinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

虛榮、榮華。南朝齊.王融〈淨住子頌.出家懷道篇頌〉:「實相豈或照, 浮榮未能捨。」


Xem tất cả...