VN520


              

浮想联翩

Phiên âm : fú xiǎng lián piān.

Hán Việt : phù tưởng liên phiên.

Thuần Việt : miên man bất định.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

miên man bất định
联翩,鸟飞的样子,形容连续不断浮想联翩就是飘浮不定的想象不断涌现出来


Xem tất cả...