VN520


              

浪莽

Phiên âm : làng mǎng.

Hán Việt : lãng mãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放縱。晉.陶淵明〈歸園田居〉詩五首之四:「久去山澤游, 浪莽林野娛。」


Xem tất cả...