Phiên âm : làng mǎng.
Hán Việt : lãng mãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放縱。晉.陶淵明〈歸園田居〉詩五首之四:「久去山澤游, 浪莽林野娛。」