VN520


              

浪荡

Phiên âm : làng dàng.

Hán Việt : lãng đãng.

Thuần Việt : lang thang; đi lang thang; la cà; dạo chơi; ngao d.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lang thang; đi lang thang; la cà; dạo chơi; ngao du
到处游逛,不务正业;游荡
zhōngrì làngdàng.
suốt ngày lang thang.
phóng đãng; du đãng; trác táng; truỵ lạc; hư hỏng; bừa bãi
行为不检点;放荡
浪荡公子.
làngdàng gōngzǐ.
công tử phóng đãng


Xem tất cả...