VN520


              

浪子喪門

Phiên âm : làng zǐ sāng mén.

Hán Việt : lãng tử tang môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

浪子, 風流的子弟。喪門, 星名, 傳說喪門星現即有死喪等事發生。「浪子喪門」即為風流的凶神。如:「為人應正直, 謹守分際, 別成為浪子喪門之輩。」元.關漢卿《望江亭》第二折:「花花太歲為第一, 浪子喪門世無對。」


Xem tất cả...