VN520


              

浩漫

Phiên âm : hào màn.

Hán Việt : hạo mạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣大深遠的樣子。唐.李白〈尋魯城北范居士失道落蒼耳中見范置酒摘蒼耳作〉詩:「雁度秋色遠, 日靜無雲時。客心不自得, 浩漫將何之?」


Xem tất cả...