Phiên âm : hào gē.
Hán Việt : hạo ca.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大聲歌唱。《楚辭.屈原.九歌.少司命》:「望美人兮未來, 臨風怳兮浩歌。」唐.杜甫〈自京赴奉先縣詠懷五百字〉詩:「取笑同學翁, 浩歌彌激烈。」