VN520


              

浩荡

Phiên âm : hào dàng.

Hán Việt : hạo đãng.

Thuần Việt : mênh mông cuồn cuộn; cuồn cuộn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mênh mông cuồn cuộn; cuồn cuộn (dòng nước)
水势大
yānbō hàodàng
khói sóng cuồn cuộn
lồng lộng; hùng dũng; hùng vĩ; oai nghiêm
形容广阔或壮大
春风浩荡
chūnfēng hàodàng
gió xuân lồng lộng.


Xem tất cả...