VN520


              

浩气

Phiên âm : hào qì.

Hán Việt : hạo khí.

Thuần Việt : chính khí; hào khí; ngay thẳng; cương trực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chính khí; hào khí; ngay thẳng; cương trực
浩然之气;正气
hàoqìchángcún
hào khí sống mãi
浩气凛然
hàoqìlǐnrán
hào khí lẫm liệt


Xem tất cả...