Phiên âm : hào ráng.
Hán Việt : hạo nhương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繁多盛大。形容人口眾多。《漢書.卷七六.張敞傳》:「京兆典京師, 長安中浩穰, 於三輔尤為劇。」唐.皇甫枚《溫京兆》:「某任總浩穰, 權唯震肅, 若稍畏懦, 則損威聲。」