Phiên âm : cè duó.
Hán Việt : trắc độ.
Thuần Việt : suy đoán; lường; ngờ; đoán; dự đoán; ước đoán.
suy đoán; lường; ngờ; đoán; dự đoán; ước đoán
推测;揣度
tā de xiǎngfǎ nányǐ cèduó.
cô ấy nghĩ gì khó lòng đoán được
根据风向测度,今天不会下雨.
gēnjù fēngxiàng cèduó, jīntiān bù huì xià yǔ.
căn cứ theo hướng gió mà đoán, thì hôm na