VN520


              

测度

Phiên âm : cè duó.

Hán Việt : trắc độ.

Thuần Việt : suy đoán; lường; ngờ; đoán; dự đoán; ước đoán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suy đoán; lường; ngờ; đoán; dự đoán; ước đoán
推测;揣度
tā de xiǎngfǎ nányǐ cèduó.
cô ấy nghĩ gì khó lòng đoán được
根据风向测度,今天不会下雨.
gēnjù fēngxiàng cèduó, jīntiān bù huì xià yǔ.
căn cứ theo hướng gió mà đoán, thì hôm na


Xem tất cả...