Phiên âm : cè dìng.
Hán Việt : trắc định.
Thuần Việt : xác định; đo định; đo; định; trắc định .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xác định; đo định; đo; định; trắc định (xác định sau khi đo đạc)经测量后确定cèdìng qìwēn.xác định nhiệt độ không khí