VN520


              

测定

Phiên âm : cè dìng.

Hán Việt : trắc định.

Thuần Việt : xác định; đo định; đo; định; trắc định .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xác định; đo định; đo; định; trắc định (xác định sau khi đo đạc)
经测量后确定
cèdìng qìwēn.
xác định nhiệt độ không khí


Xem tất cả...