Phiên âm : cè kòng.
Hán Việt : trắc khống.
Thuần Việt : quan sát, đo lường và điều khiển; quan trắc và điề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan sát, đo lường và điều khiển; quan trắc và điều khiển观测并控制wèixīng cèkòng zhōngxīntrung tâm quan sát, đo lường và điều khiển vệ tinh