VN520


              

测控

Phiên âm : cè kòng.

Hán Việt : trắc khống.

Thuần Việt : quan sát, đo lường và điều khiển; quan trắc và điề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan sát, đo lường và điều khiển; quan trắc và điều khiển
观测并控制
wèixīng cèkòng zhōngxīn
trung tâm quan sát, đo lường và điều khiển vệ tinh


Xem tất cả...