Phiên âm : cè hòu.
Hán Việt : trắc hậu.
Thuần Việt : quan trắc; quan sát và đo lường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan trắc; quan sát và đo lường (thiên văn, khí tượng)观测(天文气象)