Phiên âm : cè tàn.
Hán Việt : trắc tham.
Thuần Việt : suy đoán; tìm hiểu; thăm dò; dò hỏi.
suy đoán; tìm hiểu; thăm dò; dò hỏi
推测,探寻
cètàn tā xīnlǐ de xiǎngfǎ
thăm dò ý nghĩ trong lòng nàng
đo lường thăm dò
测量勘探
测探海底的矿藏
cètàn hǎidǐ de kuàngcáng
thăm dò tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển