Phiên âm : cè zì.
Hán Việt : trắc tự.
Thuần Việt : đoán chữ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoán chữ (cách làm mê tín: tách hoặc phối hợp các phần của chữ Hán, để đoán may rủi)把汉字的偏旁笔画拆开或合并,作出解说来占吉凶(迷信)也说拆字