Phiên âm : cè yàn.
Hán Việt : trắc nghiệm.
Thuần Việt : kiểm nghiệm; đo lường; thăm dò .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm nghiệm; đo lường; thăm dò (bằng thiết bị hoặc phương pháp nào đó)用仪器或其他办法检验mínyìcèyàn.thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dânkiểm tra; trắc