Phiên âm : liú lí diān pèi.
Hán Việt : lưu li điên phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
窮困受挫, 生活極不安定。《初刻拍案驚奇》卷九:「好些時不見了他, 只說是流離顛沛, 連存亡不可保了。」《浮生六記.卷三.坎坷記愁》:「君之不得親心, 流離顛沛, 皆由妾故。」也作「顛沛流離」。義參「顛沛流離」。見「顛沛流離」條。