VN520


              

流金鑠石

Phiên âm : liú jīn shuò shí.

Hán Việt : lưu kim thước thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鑠, 鎔化。流金鑠石形容天氣非常炎熱, 好像能把金、石鎔化。《楚辭.屈原.招魂》:「十日代出, 流金鑠石些。」《文明小史.楔子》:「雖然赤日當空, 流金鑠石, 全不覺半點歊熱。」也作「爍石流金」、「鑠石流金」。

nóng như thiêu như đốt。
能使金石熔化,比喻天氣極熱。
(見於《楚辭·招魂》)也說鑠石流金。


Xem tất cả...