Phiên âm : liú xiě piāo chǔ.
Hán Việt : lưu huyết phiêu xử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
杵, 搗衣棒。流血漂杵形容血流之多, 足以使搗衣棒漂浮起來。比喻死傷慘重。宋.陸游〈禹廟賦〉:「流血漂杵, 方自此始。」也作「流血漂鹵」。