VN520


              

流血漂杵

Phiên âm : liú xiě piāo chǔ.

Hán Việt : lưu huyết phiêu xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

杵, 搗衣棒。流血漂杵形容血流之多, 足以使搗衣棒漂浮起來。比喻死傷慘重。宋.陸游〈禹廟賦〉:「流血漂杵, 方自此始。」也作「流血漂鹵」。


Xem tất cả...