VN520


              

流芳

Phiên âm : liú fāng.

Hán Việt : lưu phương.

Thuần Việt : lưu danh; để lại tiếng thơm; lưu lại tiếng thơm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưu danh; để lại tiếng thơm; lưu lại tiếng thơm
流传美名


Xem tất cả...