VN520


              

流涎

Phiên âm : liú xián.

Hán Việt : lưu tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

流口水。也用以形容人貪饞的樣子。唐.杜甫〈飲中八僊歌〉:「汝陽三斗始朝天, 道逢麴車口流涎, 恨不移封向酒泉。」《西遊記》第五回:「大聖止不住口角流涎, 就要去喫, 奈何那些人都在這裡。」


Xem tất cả...