VN520


              

流泪病

Phiên âm : liú lèi bìng.

Hán Việt : lưu lệ bệnh.

Thuần Việt : Bệnh chảy nước mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bệnh chảy nước mắt


Xem tất cả...