VN520


              

流氓

Phiên âm : liú máng.

Hán Việt : lưu manh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 地痞, 無賴, .

Trái nghĩa : , .

♦Vốn chỉ du dân lưu lạc không nghề nghiệp. Sau mang nghĩa rộng, chỉ phần tử hay tổ chức bang phái côn đồ, bất lương, phá hoại trật tự trong xã hội. ◇Tục Nghiệt hải hoa 續孽海花: Các nhân triệu tập liễu hứa đa mã phu lưu manh giới đấu, đả liễu nhất cá bất khả khai giao 各人召集了許多馬夫流氓械鬥, 打了一個不可開交 (Đệ 40 hồi).


Xem tất cả...