VN520


              

流星趕月

Phiên âm : liú xīng gǎn yuè.

Hán Việt : lưu tinh cản nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容飛快。《五代史平話.漢史.卷上》:「走馬似逐電追風, 放箭若流星趕月。」《野叟曝言》第四四回:「素臣招著衛士們, 放開馬蹄, 如流星趕月一般, 一口氣就跑有三十餘里。」

cực nhanh; nhanh cấp kỳ。
形容非常迅速,好像流星追趕月亮一樣。
他流星趕月似地奔向渡口。
anh ấy chạy nhanh cấp kỳ ra hướng bến đò.


Xem tất cả...