Phiên âm : liú dòng zī jīn.
Hán Việt : lưu động tư kim.
Thuần Việt : vốn lưu động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vốn lưu động企业用以购买原材料、支付工资等资金(跟'固定资金'相对)