Phiên âm : liú dòng zī chǎn.
Hán Việt : lưu động tư sản.
Thuần Việt : tài sản lưu động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài sản lưu động在企业的生产经营过程中,经常改变其存在状态的那些资产,例如原料、燃料、在制品、半成品、成品、现金和银行存款等(跟'固定资产'相对)