Phiên âm : liú dòng.
Hán Việt : lưu động.
Thuần Việt : chảy; di động .
chảy; di động (chất lỏng, khí)
(液体或气体)移动
xīshuǐ huǎn huǎn de liúdòng.
nước suối chảy từ từ.
空气流动就形成风.
kōngqì líudòng jìu xíngchéng fēng.
luồng không khí dịch chuyển tạo thành gió