Phiên âm : liú bié.
Hán Việt : lưu biệt.
Thuần Việt : nhánh sông; phụ lưu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhánh sông; phụ lưu江河的支流(文章或学术)源流和派别