Phiên âm : liú guāng.
Hán Việt : lưu quang.
Thuần Việt : ngày tháng; năm tháng; thời gian; thời gian.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày tháng; năm tháng; thời gian; thời gian光阴;岁月闪烁流动的光,特指月光