VN520


              

流光

Phiên âm : liú guāng.

Hán Việt : lưu quang.

Thuần Việt : ngày tháng; năm tháng; thời gian; thời gian.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngày tháng; năm tháng; thời gian; thời gian
光阴;岁月
闪烁流动的光,特指月光


Xem tất cả...