Phiên âm : liú chuán.
Hán Việt : lưu truyện.
Thuần Việt : lưu truyền; truyền đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưu truyền; truyền đi传下来或传播开xiāoxī hěnkuài jìu líuchuán kāi le.tin tức nhanh chóng được truyền đi.