Phiên âm : liú huì.
Hán Việt : lưu hội.
Thuần Việt : hoãn họp; dời họp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoãn họp; dời họp (vì không đủ số người tham dự)指会议由于不足法定人数而不能举行