VN520


              

流产

Phiên âm : liú chǎn.

Hán Việt : lưu sản.

Thuần Việt : sanh non; đẻ non; sanh thiếu tháng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sanh non; đẻ non; sanh thiếu tháng (thai chưa tròn 28 tuần)
怀孕后,胎儿未满28周就产出多由内分泌异常剧烈运动等引起产出的胎儿一般不能成活通称小产或小月参看[入工流产]
比喻事情在酝酿或进行中遭到挫折


Xem tất cả...