VN520


              

洽辦

Phiên âm : qià bàn.

Hán Việt : hiệp bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

接洽辦理。例他近日即將赴美洽辦公務。
接洽辦理。如:「他近日即將赴美洽辦公務。」《紅樓夢》第五三回:「當下已是臘月, 離年日近, 王夫人與鳳姐洽辦年事。」