Phiên âm : qià wén qiáng jì.
Hán Việt : hiệp văn cường kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
見識廣博, 強學多記。《晉書.卷七二.葛洪傳.史臣曰》:「景純篤志綈緗, 洽聞強記, 在異書而畢綜, 瞻往滯而咸釋。」宋.蘇軾〈德威堂銘.敘〉:「貫穿古今, 洽聞強記, 雖專門名家有不逮。」也作「洽聞博見」。