VN520


              

洽聞博見

Phiên âm : qià wén bó jiàn.

Hán Việt : hiệp văn bác kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

博學多聞, 見識深廣。《洛陽伽藍記.卷三.景明寺》:「子才洽聞博見, 無所不通, 軍國制度, 罔不訪及。」也作「洽聞強記」。