Phiên âm : qià wén bó jiàn.
Hán Việt : hiệp văn bác kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
博學多聞, 見識深廣。《洛陽伽藍記.卷三.景明寺》:「子才洽聞博見, 無所不通, 軍國制度, 罔不訪及。」也作「洽聞強記」。