VN520


              

洽聞

Phiên âm : qià wén.

Hán Việt : hiệp văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

博學多聞。《後漢書.卷四○.班彪傳上》:「弘農功曹史殷肅, 達學洽聞, 才能絕倫。」《文選.潘岳.楊荊州誄》:「多才豐藝, 強記洽聞。」