VN520


              

洽濡

Phiên âm : qià rú.

Hán Việt : hiệp nhu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

完全沾溼。形容水量充足。漢.王充《論衡.自然》:「霈然而雨, 物之莖葉根垓, 莫不洽濡。」