Phiên âm : qià rú.
Hán Việt : hiệp nhu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
完全沾溼。形容水量充足。漢.王充《論衡.自然》:「霈然而雨, 物之莖葉根垓, 莫不洽濡。」