Phiên âm : qià tán.
Hán Việt : hiệp đàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 洽商, .
Trái nghĩa : , .
接洽商談。例他代表本公司和美方洽談合作事宜。接洽商談。如:「等他們洽談之後, 再做決定好了!」