VN520


              

洽談

Phiên âm : qià tán.

Hán Việt : hiệp đàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 洽商, .

Trái nghĩa : , .

接洽商談。例他代表本公司和美方洽談合作事宜。
接洽商談。如:「等他們洽談之後, 再做決定好了!」