VN520


              

洽恰

Phiên âm : qià qià.

Hán Việt : hiệp kháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

密集眾多的樣子。唐.白居易〈吳櫻桃〉詩:「洽恰舉頭千萬顆, 婆娑拂面兩三株。」也作「狎恰」。