Phiên âm : qià qià.
Hán Việt : hiệp kháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
密集眾多的樣子。唐.白居易〈吳櫻桃〉詩:「洽恰舉頭千萬顆, 婆娑拂面兩三株。」也作「狎恰」。