VN520


              

活兒

Phiên âm : huór.

Hán Việt : hoạt nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

工作、事情。如:「這個活兒雖好, 但可不輕鬆!」


Xem tất cả...